--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evaginate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evaginate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evaginate
Phát âm : /i'vædʤineit/
+ ngoại động từ
(sinh vật học) lộn trong ra ngoài
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
evaginate
:
(sinh vật học) lộn trong ra ngoài
+
khám bệnh
:
ExamineBác sĩ khám bệnh người ốmThe doctor examines patientsĐi khám bệnhGo to for a medical examination, to go to the doctor