--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evanescence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evanescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evanescence
Phát âm : /,i:və'nesns/
+ danh từ
tính chóng phai mờ; tính chất phù du
sự biến dần
Lượt xem: 1101
Từ vừa tra
+
evanescence
:
tính chóng phai mờ; tính chất phù du
+
già mồm
:
(cũng nói già họng) Verbosely argumentativeGià mồm cãi To talk back verbosely
+
khôn khéo
:
cute; clevermột kẻ khôn khéoa clever person
+
chí chết
:
To deathchạy chí chết mà không kịpto run oneself to death and be still latelo chí chếtto worry oneself to death
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops