evanescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evanescent
Phát âm : /,i:və'nesnt/
+ tính từ
- chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)
- (toán học) vi phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evanescent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "evanescent":
evanescent evanishment
Lượt xem: 553