--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evangelicalism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evangelicalism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evangelicalism
Phát âm : /,i:væn'dʤelikəlizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ (tôn giáo)
thuyết Phúc âm
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
evangelicalism
:
thuyết Phúc âm