--

eventuate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eventuate

Phát âm : /i'ventjueit/

+ nội động từ

  • hoá ra là, thành ra là
    • to eventuate well
      hoá ra là tốt
    • to eventuate ill
      hoá ra là xấu
  • ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eventuate"
Lượt xem: 223