evergreen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evergreen
Phát âm : /'evəgri:n/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thương xanh
- (số nhiều) cây xanh trang trí
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
deciduous deciduous plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evergreen"
- Những từ có chứa "evergreen":
evergreen half-evergreen
Lượt xem: 489