--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evidentiary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evidentiary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evidentiary
+ Adjective
dùng làm bằng chứng, hay dựa trên bằng chứng
liên quan tới, hay tạo thành chứng cớ
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
evidentiary
:
dùng làm bằng chứng, hay dựa trên bằng chứng
+
creon
:
(thần thoại Hy Lạp), tên vị anh trai của Jocasta và bác của Antigone, người sau đó đã trở thành vua của Thebes sau thất bại của Oedipus
+
brutish
:
có tính chất thú vật, vũ phu
+
khắc sâu
:
Engrave (in one's mind)
+
marine
:
(thuộc) biểnmarine plant cây ở biểnmarine bird chim biển