--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evisceration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evisceration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evisceration
Phát âm : /i,visə'reiʃn/
+ danh từ
sự moi ruột
(nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
evisceration
:
sự moi ruột
+
clastic rock
:
(địa chất học) đá vụn kết