--

evisceration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evisceration

Phát âm : /i,visə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự moi ruột
  • (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
Lượt xem: 381