--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ex-directory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ex-directory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ex-directory
+ Adjective
(số điện thoại) không có trong danh bạ điện thoại
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
ex-directory
:
(số điện thoại) không có trong danh bạ điện thoại
+
payer
:
người trả tiền
+
kiệt tác
:
MasterpieceKiều là kiệt tác của Nguyễn DuKieu is Nguyen Du's masterpiece
+
đúng đắn
:
Sound, right, correctSự lãnh đạo đúng đắnA sound leadership
+
bermudan
:
liên quan tới, có đặc điểm của nước Bermuda, và cư dân của nó