--

exaggeratedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exaggeratedly

Phát âm : /ig'zædʤəreitidli /

+ phó từ

  • thổi phồng, phóng đại, cường điệu
  • quá mức, quá khổ
Lượt xem: 281