--

exaggeration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exaggeration

Phát âm : /ig,zædʤə'reiʃn /

+ danh từ

  • sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu
  • sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exaggeration"
  • Những từ có chứa "exaggeration" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chiêng làng
Lượt xem: 524