--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exaggerative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exaggerative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exaggerative
Phát âm : /ig'zædʤərətiv/
+ tính từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
quá mức, quá khổ
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
exaggerative
:
thổi phồng, phóng đại, cường điệu