--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exaggerator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exaggerator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exaggerator
Phát âm : /ig'zædʤəreitə/
+ danh từ
người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu
Lượt xem: 117
Từ vừa tra
+
exaggerator
:
người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu