--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
examinant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
examinant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: examinant
Phát âm : /ig'zæminənt/ Cách viết khác : (examiner) /ig'zæminə/
+ danh từ
người khám xét, người thẩm tra
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
examinant
:
người khám xét, người thẩm tra