--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exanthemata
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exanthemata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exanthemata
Phát âm : /,eksæn'θi:mə/
+ danh từ, số nhiều exanthemata
(y học) ngoại ban
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
exanthemata
:
(y học) ngoại ban