excavator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excavator
Phát âm : /'ekskəveitə/
+ danh từ
- người đào; người khai quật
- máy đào; máy xúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
power shovel digger shovel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excavator"
Lượt xem: 657