--

excepting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excepting

Phát âm : /ik'septiɳ/

+ giới từ (dùng sau without, not, always)

  • trừ, không kể
    • not even excepting women and children
      ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể

+ liên từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
Lượt xem: 284