--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exceptive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exceptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exceptive
Phát âm : /ik'septiv/
+ tính từ
để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ
hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
exceptive
:
để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ