--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
excerptible
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
excerptible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excerptible
Phát âm : /ek'sə:ptəbl/
+ tính từ
có thể trích, có thể trích dẫn
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
excerptible
:
có thể trích, có thể trích dẫn