exchangeability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exchangeability
Phát âm : /iks,tʃeindʤə'biliti/
+ danh từ
- tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interchangeability interchangeableness fungibility
Lượt xem: 454