exclamatively
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exclamatively
Phát âm : /eks'klæmətərili/ Cách viết khác : (exclamatively) /iks'klæmətivli/
+ phó từ
- (ngôn ngữ học) than, cảm thán
Lượt xem: 258