--

exclamatorily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exclamatorily

Phát âm : /eks'klæmətərili/ Cách viết khác : (exclamatively) /iks'klæmətivli/

+ phó từ

  • (ngôn ngữ học) than, cảm thán
Lượt xem: 148