exclusive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exclusive
Phát âm : /iks'klu:siv/
+ tính từ
- loại trừ
- riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền
- an exclusive interview
cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)
- exclusive right to sell something
độc quyền bán cái gì
- an exclusive interview
- độc nhất
- one's exclusive occupation
công việc độc nhất của mình
- one's exclusive occupation
- (dùng như phó từ) trừ, không kể, không gồm
- from page one to page ten exclusive
từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10
- 100,000 people exclusive of women
100 000 người không kể đàn bà con gái
- from page one to page ten exclusive
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exclusive"
- Những từ có chứa "exclusive":
exclusive exclusiveness mutually exclusive unexclusive - Những từ có chứa "exclusive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
độc quyền mõ
Lượt xem: 618