excommunicative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excommunicative
Phát âm : /,ekskə'mju:nikeitiv / Cách viết khác : (excommunicatory) /,ekskə'mju:nikeitəri/
+ tính từ
- (tôn giáo) để rút phép thông công
Lượt xem: 206