excrementitious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excrementitious
Phát âm : /,ekskri'mentl/ Cách viết khác : (excrementitious) /,ekskrimen'tiʃəs/
+ tính từ
- (thuộc) cứt, (thuộc) phân
- có tính chất cứt, có tính chất phân
- giống cứt, giống phân
Lượt xem: 278