--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
excrutiating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
excrutiating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excrutiating
Phát âm : /iks'kru:ʃieitiɳ/
+ tính từ
làm đau đớn, hành hạ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
excrutiating
:
làm đau đớn, hành hạ