--

excrutiating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excrutiating

Phát âm : /iks'kru:ʃieitiɳ/

+ tính từ

  • làm đau đớn, hành hạ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ
Lượt xem: 107