excurrent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excurrent
Phát âm : /'eksʌrənt/
+ tính từ
- chảy ra
- (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)
- (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excurrent"
Lượt xem: 287