--

excursableness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excursableness

Phát âm : /iks'kju:zəblnis/

+ danh từ

  • tính tha lỗi được, tính tha thứ được
Lượt xem: 114