--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
excursatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
excursatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excursatory
Phát âm : /eks'kju:zətəri/
+ tính từ
để xin lỗi, để cáo lỗi
để bào chữa
Lượt xem: 142
Từ vừa tra
+
excursatory
:
để xin lỗi, để cáo lỗi