--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
excursiveness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
excursiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excursiveness
Phát âm : /eks'kə:sivnis/
+ danh từ
tính hay đi ra ngoài đề
tính lan man, tính tản mạn
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
excursiveness
:
tính hay đi ra ngoài đề
+
biên cương
:
Border areabảo vệ biên cương của tổ quốcto defend one's country's border areas