--

excursiveness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excursiveness

Phát âm : /eks'kə:sivnis/

+ danh từ

  • tính hay đi ra ngoài đề
  • tính lan man, tính tản mạn
Lượt xem: 232