executability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: executability+ Noun
- năng lực thực thi
- this contract is not executable
hợp đồng này không thực thi
- this contract is not executable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "executability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "executability":
exitability executability
Lượt xem: 200