--

exenterate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exenterate

Phát âm : /ek'sentəreit/

+ ngoại động từ

  • moi ruột ((nghĩa bóng))
  • (y học) khoét cầu mắt
Lượt xem: 258