--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exenterate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exenterate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exenterate
Phát âm : /ek'sentəreit/
+ ngoại động từ
moi ruột ((nghĩa bóng))
(y học) khoét cầu mắt
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
exenterate
:
moi ruột ((nghĩa bóng))