--

exenteration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exenteration

Phát âm : /ek,sentə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự moi ruột ((nghĩa bóng))
  • (y học) sự khoét cầu mắt
Lượt xem: 246