--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exergonic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exergonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exergonic
+ Adjective
(hóa sinh) thuộc quá trình có kèm theo sự giải phóng năng lượng
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
exergonic
:
(hóa sinh) thuộc quá trình có kèm theo sự giải phóng năng lượng
+
sững
:
standing still, motionless
+
yellow jacket
:
áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)
+
phong thái
:
(từ cũ) Manners and attidutdePhong thái nho nhãTo have refined manners and attitude
+
đi vòng
:
Take a roundabout route.ddi`