--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exhibitionism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exhibitionism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhibitionism
Phát âm : /,eksi'biʃnizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thói thích phô trương
(y học) chứng phô bày (chỗ kín)
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
exhibitionism
:
thói thích phô trương
+
inadvertent
:
vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thảan inadvertent answers câu trả lời thiếu thận trọng
+
phòng vệ
:
Defend, protectPhòng vệ chính đángLegitimate defence