--

exophthalmia

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exophthalmia

Phát âm : /,eksɔf'θælməs/ Cách viết khác : (exophthalmia) /,eksɔf'θælmiə/

+ danh từ

  • (y học) mắt lồi
Lượt xem: 289