--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exoskeleton
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exoskeleton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exoskeleton
Phát âm : /,eksou'skelitn/
+ danh từ
(động vật học) bộ xương ngoài
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
exoskeleton
:
(động vật học) bộ xương ngoài