expansivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expansivity
Phát âm : /iks'pænsivnis/ Cách viết khác : (expansivity) /,ekspæn'siviti/
+ danh từ
- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra
- tính rộng rãi, tính bao quát
- tính cởi mở, tính chan hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
effusiveness expansiveness coefficient of expansion
Lượt xem: 278