--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
expectorant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
expectorant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expectorant
Phát âm : /eks'pektərənt/
+ tính từ
(y học) làm long đờm
+ danh từ
(y học) thuốc long đờm
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
expectorant
:
(y học) làm long đờm