--

expectorant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expectorant

Phát âm : /eks'pektərənt/

+ tính từ

  • (y học) làm long đờm

+ danh từ

  • (y học) thuốc long đờm
Lượt xem: 456