--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
expectorate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
expectorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expectorate
Phát âm : /eks'pektəreit/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
khạc, nhổ, khạc đờm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cough up
cough out
spit up
spit out
clear out
drive out
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
expectorate
:
khạc, nhổ, khạc đờm