--

expectoration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expectoration

Phát âm : /eks,pektə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm
  • đờm (khạc ra)
Từ liên quan
Lượt xem: 366