expectoration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expectoration
Phát âm : /eks,pektə'reiʃn/
+ danh từ
- sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm
- đờm (khạc ra)
Từ liên quan
Lượt xem: 385