expeditionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expeditionist
Phát âm : /,ekspi'diʃnist/
+ danh từ
- người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm
- người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expeditionist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expeditionist":
exhibitionist expeditionist
Lượt xem: 319