expensive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expensive
Phát âm : /iks'pensiv/
+ tính từ
- đắt tiền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
cheap inexpensive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expensive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expensive":
expansive expensive - Những từ có chứa "expensive":
expensive expensiveness inexpensive inexpensiveness unexpensive - Những từ có chứa "expensive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngất học đòi đắt chuốc sang sầu riêng
Lượt xem: 413