explain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explain
Phát âm : /iks'plein/
+ động từ
- giảng, giảng giải, giải nghĩa
- giải thích, thanh minh
- to explain one's attitude
thanh minh về thái độ của mình
- to explain one's attitude
- to explain away
- thanh minh (lời nói bất nhã...)
- giải thích làm cho hết sợ (ma...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explain"
- Những từ có chứa "explain":
explain explainable explainer inexplainable self-explaining unexplainable unexplained - Những từ có chứa "explain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biện giải cắt nghĩa giảng giảng thuật thỉnh nguyện giải thích diễn giải giảng nghĩa giảng giải phân trần more...
Lượt xem: 499