exploratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exploratory
Phát âm : /eks'plɔ:rətiv/ Cách viết khác : (exploratory) /eks'plɔ:rətəri/
+ tính từ
- để thăm dò, để thám hiểm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nonexploratory nonexplorative unexploratory unexplorative
Lượt xem: 433