expository
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expository
Phát âm : /eks'pɔzitiv/ Cách viết khác : (expository) /eks'pɔzitəri/
+ tính từ
- để trình bày, để mô tả, để giải thích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expository"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expository":
expositor expository
Lượt xem: 536