--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
expostulate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
expostulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expostulate
Phát âm : /iks'pɔstjuleit/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ (+ with)
phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
expostulate
:
phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái
+
chán nản
:
Disheartened, dispiritedkhó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì đượcif one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done
+
làm kiêu
:
như làm cao