expressive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expressive
Phát âm : /iks'presiv/
+ tính từ
- có ý nghĩa
- diễn cảm
- (để) diễn đạt, (để) nói lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expressive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expressive":
espressivo expressive - Những từ có chứa "expressive":
expressive expressiveness inexpressive inexpressiveness unexpressive - Những từ có chứa "expressive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biểu cảm truyền cảm diễn cảm
Lượt xem: 698