--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
expropriate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
expropriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expropriate
Phát âm : /eks'prouprieit/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công
Lượt xem: 116
Từ vừa tra
+
expropriate
:
tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)