--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
exsanguinate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
exsanguinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exsanguinate
Phát âm : /ek'sæɳgwineit/
+ ngoại động từ
hút hết máu
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
exsanguinate
:
hút hết máu